Có 2 kết quả:
bào • bầu
Tổng nét: 11
Bộ: bao 勹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰夸包
Nét bút: 一ノ丶一一フノフフ一フ
Thương Hiệt: KSPRU (大尸心口山)
Unicode: U+530F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào, biều
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau4
Âm Pinyin: páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bầu bí