Có 2 kết quả:
bặc • bặt
Tổng nét: 11
Bộ: bao 勹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹畐
Nét bút: ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: PMRW (心一口田)
Unicode: U+5310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bặc
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), フク (fuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: baak6
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), フク (fuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: baak6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bồ bặc (khúm núm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
im bặt