Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: bao 勹 (+9 nét)
Nét bút: ノフフ一一フ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: PHPE (心竹心水)
Unicode: U+5313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bao 勹 (+9 nét)
Nét bút: ノフフ一一フ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: PHPE (心竹心水)
Unicode: U+5313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ (atsu), はか.る (haka.ru)
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ (atsu), はか.る (haka.ru)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0