Có 3 kết quả:
hoa • hoá • huế
Tổng nét: 4
Bộ: tỷ 匕 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻𠤎
Nét bút: ノ丨ノフ
Thương Hiệt: OP (人心)
Unicode: U+5316
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoá
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ば.ける (ba.keru), ば.かす (ba.kasu), ふ.ける (fu.keru), け.する (ke.suru)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: faa3
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ば.ける (ba.keru), ば.かす (ba.kasu), ふ.ける (fu.keru), け.する (ke.suru)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: faa3
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa tiền (tiêu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biến hoá; cảm hoá; hoá trang; tha hoá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thành Huế, ca Huế