Có 4 kết quả:
chuỷ • thi • thì • thìa
Tổng nét: 11
Bộ: tỷ 匕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺是匕
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: AOP (日人心)
Unicode: U+5319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci4, si4
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci4, si4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỷ (cái muôi nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thi (chìa khoá)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thì (chìa khoá)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thìa múc canh