Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cửu
Tổng nét: 5
Bộ: phương 匚 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ
Thương Hiệt: SNO (尸弓人)
Unicode: U+531B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ひちぎ (hichigi), ひつぎ (hitsugi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0