Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dã, giã, tha
Tổng nét: 5
Bộ: phương 匚 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚也
Nét bút: 一フ丨フフ
Thương Hiệt: SPD (尸心木)
Unicode: U+531C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: phương 匚 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚也
Nét bút: 一フ丨フフ
Thương Hiệt: SPD (尸心木)
Unicode: U+531C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ひさげ (hisage), はんぞう (han zō)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ひさげ (hisage), はんぞう (han zō)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0