Có 2 kết quả:
táp • tấp
Tổng nét: 5
Bộ: phương 匚 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿷匚巾
Nét bút: 一丨フ丨フ
Thương Hiệt: SLB (尸中月)
Unicode: U+531D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạp
Âm Pinyin: zā ㄗㄚ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaap3
Âm Pinyin: zā ㄗㄚ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
táp (vòng tròn, chu vi, dầy đặc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấp nập