Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kháng
Tổng nét: 6
Bộ: phương 匚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶一ノフフ
Thương Hiệt: SYHN (尸卜竹弓)
Unicode: U+531F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháng
Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0