Có 1 kết quả:

tượng
Âm Nôm: tượng
Tổng nét: 6
Bộ: phương 匚 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ一丨フ
Thương Hiệt: SHML (尸竹一中)
Unicode: U+5320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tượng
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たくみ (takumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

tượng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặn tượng