Có 4 kết quả:
háp • hạp • hộp • tráp
Tổng nét: 7
Bộ: phương 匚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚甲
Nét bút: 一丨フ一一丨フ
Thương Hiệt: SWL (尸田中)
Unicode: U+5323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: haap6
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: haap6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái hộp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráp (hộp nhỏ)