Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 9
Bộ: phương 匚 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ一丨一フ
Thương Hiệt: SVMG (尸女一土)
Unicode: U+5328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0