Có 1 kết quả:

phỉ
Âm Nôm: phỉ
Tổng nét: 10
Bộ: phương 匚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨一一一フ
Thương Hiệt: SLMY (尸中一卜)
Unicode: U+532A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あら.ず (ara.zu), かたみ (katami)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fei2

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

phỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổ phỉ