Có 1 kết quả:
tủ
Âm Nôm: tủ
Tổng nét: 11
Bộ: phương 匚 (+9 nét)
Hình thái: ⿷匚俞
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一一丨丨フ
Thương Hiệt: SOMN (尸人一弓)
Unicode: U+532C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phương 匚 (+9 nét)
Hình thái: ⿷匚俞
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一一丨丨フ
Thương Hiệt: SOMN (尸人一弓)
Unicode: U+532C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), もたい (motai)
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), もたい (motai)
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tủ sách