Có 1 kết quả:

quỹ
Âm Nôm: quỹ
Tổng nét: 11
Bộ: phương 匚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨フ一一一丨ノフフ
Thương Hiệt: SJJN (尸十十弓)
Unicode: U+532D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

quỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu quỹ (hòm phiếp)