Có 2 kết quả:
hối • vị
Tổng nét: 13
Bộ: phương 匚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚淮
Nét bút: 一丶丶一ノ丨丶一一一丨一フ
Thương Hiệt: SEOG (尸水人土)
Unicode: U+532F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), エ (e), カイ (kai), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui6
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), エ (e), カイ (kai), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối đoái
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự vị