Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: phương 匚 (+12 nét)
Hình thái: ⿷匚單
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: SRRJ (尸口口十)
Unicode: U+5330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: phương 匚 (+12 nét)
Hình thái: ⿷匚單
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: SRRJ (尸口口十)
Unicode: U+5330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ずし (zushi), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: daan1
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ずし (zushi), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: daan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0