Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liêm
Tổng nét: 14
Bộ: phương 匚 (+12 nét), hễ 匸 (+12 nét)
Hình thái: ⿷匚𡙗
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: SKRR (尸大口口)
Unicode: U+5332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: phương 匚 (+12 nét), hễ 匸 (+12 nét)
Hình thái: ⿷匚𡙗
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: SKRR (尸大口口)
Unicode: U+5332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: lim4
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0