Có 1 kết quả:

liêm
Âm Nôm: liêm
Tổng nét: 15
Bộ: phương 匚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: SOMO (尸人一人)
Unicode: U+5333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

1/1

liêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)