Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 17
Bộ: phương 匚 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: SGWC (尸土田金)
Unicode: U+5335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひつ (hitsu), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0