Âm Nôm: cửu Tổng nét: 19 Bộ: phương 匚 (+17 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿷匚舊 Nét bút: 一一丨丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨一フ一一フ Thương Hiệt: STOX (尸廿人重) Unicode: U+5336 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cữu Âm Quan thoại: jiù ㄐㄧㄡˋ Âm Hàn: 구