Có 6 kết quả:

sấtsớtsứtthấtthớt
Âm Nôm: , sất, sớt, sứt, thất, thớt
Tổng nét: 4
Bộ: hễ 匸 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフ
Thương Hiệt: SC (尸金)
Unicode: U+5339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộc, thất
Âm Pinyin: ㄆㄧ, ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひき (hiki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pat1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/6

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơ sài

sất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sất môi

sớt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sớt bớt (chia qua chia lại)

sứt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sứt mẻ

thất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thất thểu

thớt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơn thớt; thưa thớt