Có 2 kết quả:

khuâu
Âm Nôm: khu, âu
Tổng nét: 4
Bộ: hễ 匸 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フ
Thương Hiệt: SK (尸大)
Unicode: U+533A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu, khu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: au1, keoi1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

khu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu vực

âu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Âu