Có 2 kết quả:
y • ế
Tổng nét: 7
Bộ: hễ 匸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿷匚矢
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: SOK (尸人大)
Unicode: U+533B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ế, y
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi)
Âm Hàn: 예, 의
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Pinyin: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi)
Âm Hàn: 예, 의
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Y trị; y học; y sĩ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ế (bao đựng tiền hồi xưa)