Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ễn, ễnh, yển
Tổng nét: 9
Bộ: hễ 匸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚妟
Nét bút: 一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: SAV (尸日女)
Unicode: U+533D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: hễ 匸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚妟
Nét bút: 一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: SAV (尸日女)
Unicode: U+533D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yển
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), ふ.す (fu.su), なび.く (nabi.ku), はこ (hako), どぶ (dobu)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), ふ.す (fu.su), なび.く (nabi.ku), はこ (hako), どぶ (dobu)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0