Có 1 kết quả:
biển
Tổng nét: 11
Bộ: hễ 匸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿷匚扁
Nét bút: 一丶フ一ノ丨フ一丨丨フ
Thương Hiệt: SHSB (尸竹尸月)
Unicode: U+533E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biển
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i), ひら.たい (hira.tai), がく (gaku)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: bin2
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i), ひら.たい (hira.tai), がく (gaku)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: bin2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển quảng cáo