Có 4 kết quả:
nác • nước • nắc • nặc
Tổng nét: 10
Bộ: hễ 匸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚若
Nét bút: 一一丨丨一ノ丨フ一フ
Thương Hiệt: STKR (尸廿大口)
Unicode: U+533F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nặc
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): かくま.う (kakuma.u)
Âm Hàn: 닉, 익
Âm Quảng Đông: nik1
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): かくま.う (kakuma.u)
Âm Hàn: 닉, 익
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước uống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nắc nỏm; nắc nẻ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nặc danh