Có 1 kết quả:
thập
Tổng nét: 2
Bộ: thập 十 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨
Thương Hiệt: J (十)
Unicode: U+5341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thập
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
Âm Nhật (kunyomi): とお (tō), と (to)
Âm Hàn: 십
Âm Quảng Đông: sap6
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
Âm Nhật (kunyomi): とお (tō), と (to)
Âm Hàn: 십
Âm Quảng Đông: sap6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thập (số 10); thập phân; thập thò