Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tấn
Tổng nét: 3
Bộ: thập 十 (+1 nét)
Hình thái: ⿹⺄十
Nét bút: フ一丨
Thương Hiệt: NJ (弓十)
Unicode: U+5342
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: thập 十 (+1 nét)
Hình thái: ⿹⺄十
Nét bút: フ一丨
Thương Hiệt: NJ (弓十)
Unicode: U+5342
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tín
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): とぶ (tobu)
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): とぶ (tobu)
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0