Có 2 kết quả:
nẫm • tạp
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一ノ丨丨
Thương Hiệt: TJ (廿十)
Unicode: U+5345
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạp
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saa1
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saa1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nẫm (số 30)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tạp (ba mươi)