Có 2 kết quả:
thăng • thưng
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱丿廾
Nét bút: ノ一ノ丨
Thương Hiệt: HT (竹廿)
Unicode: U+5347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thăng
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing1
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing1
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thăng đường
giản thể
Từ điển Hồ Lê
thưng đấu (1 đấu ngũ cốc)