Có 3 kết quả:

ngõngọngỏ
Âm Nôm: ngõ, ngọ, ngỏ
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一一丨
Thương Hiệt: OJ (人十)
Unicode: U+5348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngọ
Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): うま (uma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng5

Tự hình 5

Dị thể 1

1/3

ngõ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cửa ngõ

ngọ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giờ ngọ

ngỏ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngỏ ý