Có 5 kết quả:

banbánbướngbậnbớn
Âm Nôm: ban, bán, bướng, bận, bớn
Tổng nét: 5
Bộ: thập 十 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FQ (火手)
Unicode: U+534A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bán
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): なか.ば (naka.ba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bun3

Tự hình 4

Bình luận 0

1/5

ban

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo ban

bán

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bán sống bán chết

bướng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bướng bỉnh

bận

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bận rộn

bớn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)