Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: muôn, vàn
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Nét bút: フ丨一丨
Thương Hiệt: NX (弓重)
Unicode: U+534D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Nét bút: フ丨一丨
Thương Hiệt: NX (弓重)
Unicode: U+534D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vạn
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): まんじ (man ji)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): まんじ (man ji)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0