Có 3 kết quả:

chácgiạttrác
Âm Nôm: chác, giạt, trác
Tổng nét: 8
Bộ: thập 十 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YAJ (卜日十)
Unicode: U+5353
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 4

Dị thể 9

Bình luận 0

1/3

chác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kiếm chác, bán chác, đổi chác

giạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giạt vào bờ; giào giạt

trác

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trác (vướng, kẹt)