Có 3 kết quả:

hiếphiệphíp
Âm Nôm: hiếp, hiệp, híp
Tổng nét: 8
Bộ: thập 十 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフノフノ
Thương Hiệt: JKSS (十大尸尸)
Unicode: U+5354
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

hiếp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uy hiếp, ức hiếp

hiệp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hiệp định; hiệp hội

híp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

híp mắt; húp híp, sưng híp