Có 1 kết quả:
nam
Tổng nét: 9
Bộ: thập 十 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JBTJ (十月廿十)
Unicode: U+5357
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: na, nam
Âm Pinyin: nā ㄋㄚ, nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): みなみ (minami)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Âm Pinyin: nā ㄋㄚ, nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): みなみ (minami)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phương nam