Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thập 十 (+9 nét)
Hình thái:
⿰甚十Nét bút:
一丨丨一一一ノ丶フ一丨Thương Hiệt: TVJ (廿女十)
Unicode:
U+5359Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận