Có 4 kết quả:
bác • bạc • mác • vác
Tổng nét: 12
Bộ: thập 十 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰十尃
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: JIBI (十戈月戈)
Unicode: U+535A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bác
Âm Quan thoại: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), バク (baku)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Âm Quan thoại: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), バク (baku)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bác học; bác ái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàn bạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giáo mác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bốc vác