Có 5 kết quả:
bóc • bặc • bốc • cốc • vốc
Tổng nét: 2
Bộ: bốc 卜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨丶
Thương Hiệt: Y (卜)
Unicode: U+535C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bặc, bốc
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, bo , bǔ ㄅㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): うらな.う (urana.u), うらない (uranai)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: buk1
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, bo , bǔ ㄅㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): うらな.う (urana.u), うらない (uranai)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: buk1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bóc thư; trắng bóc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
la bặc (củ cải đỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bốc (ăn bốc; một bốc gạo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cốc rượu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một vốc, vốc vơm