Có 2 kết quả:
biện • bèn
Tổng nét: 4
Bộ: bốc 卜 (+2 nét)
Hình thái: ⿱丶下
Nét bút: 丶一丨丶
Thương Hiệt: YY (卜卜)
Unicode: U+535E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen), ハン (han)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen), ハン (han)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biện cấp (hay nổi nóng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bèn nói rằng