Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ghe, ghê, , khẻ, khể
Tổng nét: 5
Bộ: bốc 卜 (+3 nét), khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶
Thương Hiệt: RY (口卜)
Unicode: U+535F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄨˇ
Âm Quảng Đông: buk1

Tự hình 2

Dị thể 2