Có 12 kết quả:
chem • chiêm • chiếm • chàm • chím • chăm • chầm • chằm • chễm • coi • giếm • xem
Tổng nét: 5
Bộ: bốc 卜 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺊囗
Nét bút: 丨一丨フ一
Thương Hiệt: YR (卜口)
Unicode: U+5360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru), うらな.う (urana.u)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1, zim3
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru), うらな.う (urana.u)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1, zim3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói chem chép (nói luôn miệng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiêm bốc, chiêm tinh; Chiêm Thành (tên một nước thời xưa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chiếm đoạt, chiếm cứ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mặt nổi chàm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chúm chím
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chăm (nước Chiêm thành); gạo chăm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ôm chầm; chầm chậm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chằm, ôm chằm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chễm chệ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giấu giếm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem qua, xem sách, xem hát