Có 1 kết quả:

tạp
Âm Nôm: tạp
Tổng nét: 5
Bộ: bốc 卜 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丨丶
Thương Hiệt: YMY (卜一卜)
Unicode: U+5361
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca, khải, , tạp
Âm Pinyin: ㄎㄚˇ, qiǎ ㄑㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), カ (ka), ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kaa1, kaa2, kaat1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp (chặn lại)