Có 3 kết quả:

lợ
Âm Nôm: , , lợ
Tổng nét: 5
Bộ: bốc 卜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フ一ノ
Thương Hiệt: YS (卜尸)
Unicode: U+5362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/3

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô nhô; lô hàng; lô nhà

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lô

lợ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờ lợ