Có 1 kết quả:
dữu
Tổng nét: 7
Bộ: bốc 卜 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱⺊囙
Nét bút: 丨一丨フフ一一
Thương Hiệt: YWS (卜田尸)
Unicode: U+5363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): さけつぼ (saketsubo)
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): さけつぼ (saketsubo)
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dữu (cút rượu)