Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 7
Bộ: bốc 卜 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶一
Thương Hiệt: YWK (卜田大)
Unicode: U+5364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

lỗ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (đất mặn, mỏ muối); lỗ mãng