Có 1 kết quả:
quái
Tổng nét: 8
Bộ: bốc 卜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰圭卜
Nét bút: 一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: GGY (土土卜)
Unicode: U+5366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): うらかた (urakata)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): うらかた (urakata)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bát quái