Có 1 kết quả:

ngoạ
Âm Nôm: ngoạ
Tổng nét: 8
Bộ: bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丨丶
Thương Hiệt: SLY (尸中卜)
Unicode: U+5367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoạ
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: ngo6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ngoạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)