Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khè, khế, khía, khít
Tổng nét: 10
Bộ: bốc 卜 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YBBR (卜月月口)
Unicode: U+5368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1